Có 4 kết quả:
脑涨 nǎo zhàng ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ • 脑胀 nǎo zhàng ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ • 腦漲 nǎo zhàng ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ • 腦脹 nǎo zhàng ㄋㄠˇ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 腦脹|脑胀[nao3 zhang4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. brain swelling
(2) dizzy
(3) light-headed
(4) intoxicated
(2) dizzy
(3) light-headed
(4) intoxicated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 腦脹|脑胀[nao3 zhang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. brain swelling
(2) dizzy
(3) light-headed
(4) intoxicated
(2) dizzy
(3) light-headed
(4) intoxicated
Bình luận 0